Vietnam
:
Exit FullScreen
XEM TỬ VI
XEM TUỔI
XEM TUỔI XÔNG ĐẤT
XEM TUỔI VỢ CHỒNG
XEM TUỔI LÀM NHÀ
XEM TUỔI KẾT HÔN
XEM TUỔI SINH CON
XEM TUỔI LÀM ĂN
XEM TUỔI HỢP NHAU
XEM NGÀY
XEM NGÀY TỐT XẤU
XEM NGÀY NHẬP TRẠCH
XEM NGÀY KẾT HÔN
NGÀY ÂM LỊCH
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Xem lịch ngày âm 1989
Lịch ngày âm năm 1989
XEM CHI TIẾT 12 THÁNG NĂM 1989
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1989
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
18
Ngày Ất Mão
27
19
Ngày Bính Thìn
28
20
Ngày Đinh Tỵ
29
21
Ngày Mậu Ngọ
30
22
Ngày Kỷ Mùi
31
23
Ngày Canh Thân
01
24
Ngày Tân Dậu
02
25
Ngày Nhâm Tuất
03
26
Ngày Quý Hợi
04
27
Ngày Giáp Tý
05
28
Ngày Ất Sửu
06
29
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
30
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
1 / 12
Ngày Mậu Thìn
09
2
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
3
Ngày Canh Ngọ
11
4
Việt Nam gia nhập WTO
12
5
Ngày Nhâm Thân
13
6
Khởi nghĩa Đô Lương
14
7
Ngày Giáp Tuất
15
8
Ngày Ất Hợi
16
9
Ngày Bính Tý
17
10
Ngày Đinh Sửu
18
11
Ngày Mậu Dần
19
12
Ngày Kỷ Mão
20
13
Ngày Canh Thìn
21
14
Ngày Tân Tỵ
22
15
Ngày Nhâm Ngọ
23
16
Ngày Quý Mùi
24
17
Ngày Giáp Thân
25
18
Ngày Ất Dậu
26
19
Ngày Bính Tuất
27
20
Ký hiệp định Paris
28
21
Ngày Mậu Tý
29
22
Ngày Kỷ Sửu
Tháng 2 Năm 1989
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
23
Ông Táo chầu trời
31
24
Ngày Tân Mão
01
25
Ngày Nhâm Thìn
02
26
Ngày Quý Tỵ
03
27
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
28
Ngày Ất Mùi
05
29
Ngày Bính Thân
06
1 / 1
Tết Nguyên Đán
07
2
Ngày Mậu Tuất
08
3
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
4
Ngày Canh Tý
10
5
Ngày Tân Sửu
11
6
Ngày Nhâm Dần
12
7
Ngày Quý Mão
13
8
Ngày Giáp Thìn
14
9
Ngày lễ tình yêu
15
10
Ngày Bính Ngọ
16
11
Ngày Đinh Mùi
17
12
Ngày Mậu Thân
18
13
Ngày Kỷ Dậu
19
14
Ngày Canh Tuất
20
15
Tết Nguyên Tiêu
21
16
Ngày Nhâm Tý
22
17
Ngày Quý Sửu
23
18
Ngày Giáp Dần
24
19
Ngày Ất Mão
25
20
Ngày Bính Thìn
26
21
Ngày Đinh Tỵ
27
22
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
23
Ngày Kỷ Mùi
01
24
Ngày Canh Thân
02
25
Ngày Tân Dậu
03
26
Ngày Nhâm Tuất
04
27
Ngày Quý Hợi
05
28
Ngày Giáp Tý
Tháng 3 Năm 1989
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
22
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
23
Ngày Kỷ Mùi
01
24
Ngày Canh Thân
02
25
Ngày Tân Dậu
03
26
Ngày Nhâm Tuất
04
27
Ngày Quý Hợi
05
28
Ngày Giáp Tý
06
29
Ngày Ất Sửu
07
30
Ngày Bính Dần
08
1 / 2
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
2
Ngày Mậu Thìn
10
3
Ngày Kỷ Tỵ
11
4
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
5
Ngày Tân Mùi
13
6
Ngày Nhâm Thân
14
7
Ngày Quý Dậu
15
8
Ngày Giáp Tuất
16
9
Ngày Ất Hợi
17
10
Ngày Bính Tý
18
11
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
12
Ngày Mậu Dần
20
13
Ngày Kỷ Mão
21
14
Ngày Canh Thìn
22
15
Ngày Tân Tỵ
23
16
Ngày Nhâm Ngọ
24
17
Ngày Quý Mùi
25
18
Ngày Giáp Thân
26
19
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
20
Ngày Bính Tuất
28
21
Ngày Đinh Hợi
29
22
Ngày Mậu Tý
30
23
Ngày Kỷ Sửu
31
24
Ngày Canh Dần
01
25
Ngày Tân Mão
02
26
Ngày Nhâm Thìn
Tháng 4 Năm 1989
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
20
Ngày Bính Tuất
28
21
Ngày Đinh Hợi
29
22
Ngày Mậu Tý
30
23
Ngày Kỷ Sửu
31
24
Ngày Canh Dần
01
25
Ngày Tân Mão
02
26
Ngày Nhâm Thìn
03
27
Ngày Quý Tỵ
04
28
Ngày Giáp Ngọ
05
29
Ngày Ất Mùi
06
1 / 3
Ngày Bính Thân
07
2
Ngày Đinh Dậu
08
3
Tết Hàn thực
09
4
Ngày Kỷ Hợi
10
5
Ngày Canh Tý
11
6
Ngày Tân Sửu
12
7
Ngày Nhâm Dần
13
8
Ngày Quý Mão
14
9
Ngày Giáp Thìn
15
10
Giỗ tổ Hùng Vương
16
11
Ngày Bính Ngọ
17
12
Ngày Đinh Mùi
18
13
Ngày Mậu Thân
19
14
Ngày Kỷ Dậu
20
15
Ngày Canh Tuất
21
16
Ngày Tân Hợi
22
17
Ngày Nhâm Tý
23
18
Ngày Quý Sửu
24
19
Ngày Giáp Dần
25
20
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
21
Ngày Bính Thìn
27
22
Ngày Đinh Tỵ
28
23
Ngày Mậu Ngọ
29
24
Ngày Kỷ Mùi
30
25
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
Tháng 5 Năm 1989
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
26
Ngày quốc tế lao động
02
27
Ngày Nhâm Tuất
03
28
Ngày Quý Hợi
04
29
Ngày Giáp Tý
05
1 / 4
Ngày Ất Sửu
06
2
Ngày Bính Dần
07
3
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
4
Ngày Mậu Thìn
09
5
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
6
Ngày Canh Ngọ
11
7
Ngày Tân Mùi
12
8
Ngày Nhâm Thân
13
9
Ngày của Mẹ
14
10
Ngày Giáp Tuất
15
11
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
12
Ngày Bính Tý
17
13
Ngày Đinh Sửu
18
14
Tết Dân tộc Khmer
19
15
Lễ Phật Đản
20
16
Ngày Canh Thìn
21
17
Ngày Tân Tỵ
22
18
Ngày Nhâm Ngọ
23
19
Ngày Quý Mùi
24
20
Ngày Giáp Thân
25
21
Ngày Ất Dậu
26
22
Ngày Bính Tuất
27
23
Ngày Đinh Hợi
28
24
Ngày Mậu Tý
29
25
Ngày Kỷ Sửu
30
26
Ngày Canh Dần
31
27
Ngày Tân Mão
01
28
Quốc tế Thiếu nhi
02
29
Ngày Quý Tỵ
03
30
Ngày Giáp Ngọ
04
1 / 5
Ngày Ất Mùi
Tháng 6 Năm 1989
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
25
Ngày Kỷ Sửu
30
26
Ngày Canh Dần
31
27
Ngày Tân Mão
01
28
Quốc tế Thiếu nhi
02
29
Ngày Quý Tỵ
03
30
Ngày Giáp Ngọ
04
1 / 5
Ngày Ất Mùi
05
2
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
3
Ngày Đinh Dậu
07
4
Ngày Mậu Tuất
08
5
Tết Đoan Ngọ
09
6
Ngày Canh Tý
10
7
Ngày Tân Sửu
11
8
Ngày Nhâm Dần
12
9
Ngày Quý Mão
13
10
Ngày của Bố
14
11
Ngày Ất Tỵ
15
12
Ngày Bính Ngọ
16
13
Ngày Đinh Mùi
17
14
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
15
Ngày Kỷ Dậu
19
16
Ngày Canh Tuất
20
17
Ngày Tân Hợi
21
18
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
19
Ngày Quý Sửu
23
20
Ngày Giáp Dần
24
21
Ngày Ất Mão
25
22
Ngày Bính Thìn
26
23
Ngày Đinh Tỵ
27
24
Ngày Mậu Ngọ
28
25
Ngày gia đình Việt Nam
29
26
Ngày Canh Thân
30
27
Ngày Tân Dậu
01
28
Ngày Nhâm Tuất
02
29
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
Tháng 7 Năm 1989
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
23
Ngày Đinh Tỵ
27
24
Ngày Mậu Ngọ
28
25
Ngày gia đình Việt Nam
29
26
Ngày Canh Thân
30
27
Ngày Tân Dậu
01
28
Ngày Nhâm Tuất
02
29
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
1 / 6
Ngày Giáp Tý
04
2
Ngày Ất Sửu
05
3
Ngày Bính Dần
06
4
Ngày Đinh Mão
07
5
Ngày Mậu Thìn
08
6
Ngày Kỷ Tỵ
09
7
Ngày Canh Ngọ
10
8
Ngày Tân Mùi
11
9
Ngày Nhâm Thân
12
10
Ngày Quý Dậu
13
11
Ngày Giáp Tuất
14
12
Ngày Ất Hợi
15
13
Ngày Bính Tý
16
14
Ngày Đinh Sửu
17
15
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
16
Ngày Kỷ Mão
19
17
Ngày Canh Thìn
20
18
Ngày Tân Tỵ
21
19
Ngày Nhâm Ngọ
22
20
Ngày Quý Mùi
23
21
Ngày Giáp Thân
24
22
Ngày Ất Dậu
25
23
Ngày Bính Tuất
26
24
Ngày Đinh Hợi
27
25
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
26
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
27
Ngày Canh Dần
30
28
Ngày Tân Mão
Tháng 8 Năm 1989
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
29
Ngày Nhâm Thìn
01
1 / 7
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
2
Ngày Giáp Ngọ
03
3
Ngày Ất Mùi
04
4
Ngày Bính Thân
05
5
Ngày Đinh Dậu
06
6
Ngày Mậu Tuất
07
7
Ngày Kỷ Hợi
08
8
Ngày Canh Tý
09
9
Ngày Tân Sửu
10
10
Ngày Nhâm Dần
11
11
Ngày Quý Mão
12
12
Ngày Giáp Thìn
13
13
Ngày Ất Tỵ
14
14
Ngày Bính Ngọ
15
15
Vu Lan
16
16
Ngày Mậu Thân
17
17
Ngày Kỷ Dậu
18
18
Ngày Canh Tuất
19
19
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
20
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
21
Ngày Quý Sửu
22
22
Ngày Giáp Dần
23
23
Ngày Ất Mão
24
24
Ngày Bính Thìn
25
25
Ngày Đinh Tỵ
26
26
Ngày Mậu Ngọ
27
27
Ngày Kỷ Mùi
28
28
Ngày Canh Thân
29
29
Ngày Tân Dậu
30
30
Ngày Nhâm Tuất
31
1 / 8
Tết Katê
01
2
Ngày Giáp Tý
02
3
Quốc khánh (1945)
03
4
Ngày Bính Dần
Tháng 9 Năm 1989
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
28
Ngày Canh Thân
29
29
Ngày Tân Dậu
30
30
Ngày Nhâm Tuất
31
1 / 8
Tết Katê
01
2
Ngày Giáp Tý
02
3
Quốc khánh (1945)
03
4
Ngày Bính Dần
04
5
Ngày Đinh Mão
05
6
Ngày Mậu Thìn
06
7
Ngày Kỷ Tỵ
07
8
Ngày Canh Ngọ
08
9
Ngày Tân Mùi
09
10
Ngày Nhâm Thân
10
11
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
12
Ngày Giáp Tuất
12
13
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
14
Ngày Bính Tý
14
15
Tết Trung Thu
15
16
Ngày Mậu Dần
16
17
Ngày Kỷ Mão
17
18
Ngày Canh Thìn
18
19
Ngày Tân Tỵ
19
20
Ngày Nhâm Ngọ
20
21
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
22
Ngày Giáp Thân
22
23
Ngày Ất Dậu
23
24
Nam Bộ kháng chiến
24
25
Ngày Đinh Hợi
25
26
Ngày Mậu Tý
26
27
Ngày Kỷ Sửu
27
28
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
29
Ngày Tân Mão
29
30
Ngày Nhâm Thìn
30
1 / 9
Ngày Quý Tỵ
01
2
Ngày quốc tế người cao tuổi
Tháng 10 Năm 1989
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
26
Ngày Mậu Tý
26
27
Ngày Kỷ Sửu
27
28
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
29
Ngày Tân Mão
29
30
Ngày Nhâm Thìn
30
1 / 9
Ngày Quý Tỵ
01
2
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
3
Ngày Ất Mùi
03
4
Ngày Bính Thân
04
5
Ngày Đinh Dậu
05
6
Ngày Mậu Tuất
06
7
Ngày Kỷ Hợi
07
8
Ngày Canh Tý
08
9
Tết Trùng Cửu
09
10
Ngày Nhâm Dần
10
11
Giải phóng Thủ đô
11
12
Ngày Giáp Thìn
12
13
Ngày Ất Tỵ
13
14
Ngày Bính Ngọ
14
15
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
16
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
17
Ngày Kỷ Dậu
17
18
Ngày Canh Tuất
18
19
Ngày Tân Hợi
19
20
Ngày Nhâm Tý
20
21
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
22
Ngày Giáp Dần
22
23
Ngày Ất Mão
23
24
Ngày Bính Thìn
24
25
Ngày Đinh Tỵ
25
26
Ngày Mậu Ngọ
26
27
Ngày Kỷ Mùi
27
28
Ngày Canh Thân
28
29
Ngày Tân Dậu
29
1 / 10
Ngày Nhâm Tuất
Tháng 11 Năm 1989
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
2
Ngày Quý Hợi
31
3
Ngày Giáp Tý
01
4
Ngày Ất Sửu
02
5
Ngày Bính Dần
03
6
Ngày Đinh Mão
04
7
Ngày Mậu Thìn
05
8
Ngày Kỷ Tỵ
06
9
Ngày Canh Ngọ
07
10
Tết Trùng Thập
08
11
Ngày Nhâm Thân
09
12
Ngày Quý Dậu
10
13
Ngày Giáp Tuất
11
14
Ngày Ất Hợi
12
15
Ngày Bính Tý
13
16
Ngày Đinh Sửu
14
17
Ngày Mậu Dần
15
18
Ngày Kỷ Mão
16
19
Ngày Canh Thìn
17
20
Ngày Tân Tỵ
18
21
Ngày Nhâm Ngọ
19
22
Ngày Quý Mùi
20
23
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
24
Ngày Ất Dậu
22
25
Ngày Bính Tuất
23
26
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
27
Ngày Mậu Tý
25
28
Ngày Kỷ Sửu
26
29
Ngày Canh Dần
27
30
Ngày Tân Mão
28
1 / 11
Ngày Nhâm Thìn
29
2
Ngày Quý Tỵ
30
3
Ngày Giáp Ngọ
01
4
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
5
Ngày Bính Thân
03
6
Ngày Đinh Dậu
Tháng 12 Năm 1989
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
30
Ngày Tân Mão
28
1 / 11
Ngày Nhâm Thìn
29
2
Ngày Quý Tỵ
30
3
Ngày Giáp Ngọ
01
4
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
5
Ngày Bính Thân
03
6
Ngày Đinh Dậu
04
7
Ngày Mậu Tuất
05
8
Ngày Kỷ Hợi
06
9
Ngày Canh Tý
07
10
Ngày Tân Sửu
08
11
Ngày Nhâm Dần
09
12
Ngày Quý Mão
10
13
Ngày Giáp Thìn
11
14
Ngày Ất Tỵ
12
15
Ngày Bính Ngọ
13
16
Ngày Đinh Mùi
14
17
Ngày Mậu Thân
15
18
Ngày Kỷ Dậu
16
19
Ngày Canh Tuất
17
20
Ngày Tân Hợi
18
21
Ngày Nhâm Tý
19
22
Toàn quốc kháng chiến
20
23
Ngày Giáp Dần
21
24
Ngày Ất Mão
22
25
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
26
Ngày Đinh Tỵ
24
27
Ngày Mậu Ngọ
25
28
Ngày Kỷ Mùi
26
29
Ngày Canh Thân
27
30
Ngày Tân Dậu
28
1 / 12
Ngày Nhâm Tuất
29
2
Ngày Quý Hợi
30
3
Ngày Giáp Tý
31
4
Ngày Ất Sửu
Xem lịch ngày âm các năm
Lịch âm năm 1984
Lịch âm năm 1985
Lịch âm năm 1986
Lịch âm năm 1987
Lịch âm năm 1988
Lịch âm năm 1990
Lịch âm năm 1991
Lịch âm năm 1992
Lịch âm năm 1993
Lịch âm năm 1994
Lịch ngày lễ dương lịch 1989
Ngày lễ âm lịch 1989
Sự kiện lịch sử 1989
Tháng 1 Năm 2025
Tháng 2 Năm 2025
Tháng 3 Năm 2025
Tháng 4 Năm 2025
Tháng 5 Năm 2025
Tháng 6 Năm 2025
Tháng 7 Năm 2025
Tháng 8 Năm 2025
Tháng 9 Năm 2025
Tháng 10 Năm 2025
Tháng 11 Năm 2025
LỊCH NGÀY ÂM
XEM LÁ SỐ TỬ VI
XEM NGÀY TỐT XẤU THEO TUỔI
XEM TUỔI HỢP VỢ CHỒNG
XEM TRẠCH TUỔI LÀM NHÀ
XEM TUỔI HỢP KẾT HÔN
XEM TUỔI HỢP SINH CON
XEM TUỔI HỢP LÀM ĂN